• Revision as of 15:58, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) Na-uy

    Danh từ

    Người Na-uy
    Tiếng Na-uy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    Na Uy
    người Na Uy
    nước Na Uy
    tiếng Na Uy

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A a native or national of Norway. b a personof Norwegian descent.
    The language of Norway.
    Adj. of orrelating to Norway or its people or language. [med.L Norvegiaf. ON Norvegr (as NORTH, WAY), assim. to Norway]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X