• Revision as of 16:59, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Quá khứ của outlie

    Danh từ

    Tiền chi tiêu, tiền phí tổn; kinh phí

    Ngoại động từ .outlaid

    Tiêu pha tiền

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    số tiền có

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tiền
    vốn đầu tư

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chi phí
    chi tiêu chi phí
    phí tổn
    tiền bỏ ra
    tổng chi tiêu
    tổng mức đầu tư chi tiêu trên toàn quốc

    Nguồn khác

    • outlay : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Expense, cost, expenditure, spending, disbursement, payment:The city council refused to approve the outlay for a newswimming-pool.

    Oxford

    N.

    What is spent on something.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X