• Revision as of 17:38, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lớp người làm công ăn lương

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giai cấp công nhân
    giới làm công ăn lương

    Oxford

    N.

    The salaried class. [F f. salaire (see SALARY), afterprol‚tariat]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X