• Revision as of 18:11, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chữ viết tay, tự dạng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chữ viết tay

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Writing with a pen, pencil, etc.
    A person's particularstyle of writing.
    Handwritten adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X