• Revision as of 19:43, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhịp, phách
    Điệu (nhạc, hát, thơ)
    Giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu
    (quân sự) nhịp bước chân đi
    (âm nhạc) kết

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    điệu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhịp
    cadence braking
    phanh theo nhịp (nhấn thả)
    phách

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Measure, beat, rhythm, tempo, accent, pulse, metre, lilt,swing: The snare drum marked the cadence for the marching band.

    Oxford

    N.

    A fall in pitch of the voice, esp. at the end of a phraseor sentence.
    Intonation, tonal inflection.
    Mus. the closeof a musical phrase.
    Rhythm; the measure or beat of sound ormovement.
    Cadenced adj. [ME f. OF f. It. cadenza, ult. f. Lcadere fall]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X