• /breɪking /

    Điện

    cách hãm
    electromagnetic braking
    cách hãm điện từ
    plug braking
    cách hãm đảo pha
    rheostat braking
    cách hãm của biến trở

    Kỹ thuật chung

    cái hãm
    cái phanh
    hãm
    phanh
    activated braking time
    thời gian kích hoạt phanh
    anti-skid braking system (AS-BS)
    hệ thống phanh chống trượt
    antilock braking system
    hệ chống kẹp phanh
    braking clamp
    má phanh
    braking deceleration
    sự trễ phanh
    braking distance
    cự ly phanh
    braking distance
    khoảnh cách phanh
    braking distance
    quãng đường phanh
    braking distance less brake lag distance
    đường hãm của má phanh
    braking efficiency
    hiệu suất phanh
    braking effort or force
    lực phanh
    braking efforts absorbing truss
    giàn phanh
    braking fading
    bộ điều chỉnh phanh
    braking force transferring girder
    dầm phanh
    braking liquid
    chất lỏng (của) phanh
    braking moment
    mômen hãm mômen phanh
    braking performance
    đặc tính phanh
    braking risistanc3
    sức cản phanh
    braking slippage
    sự trượt khi phanh
    braking system
    hệ thống phanh
    braking time
    thời gian phanh
    cadence braking
    phanh theo nhịp (nhấn thả)
    compressed air braking system
    hệ phanh dùng khí nén
    diagonal split braking (system)
    hệ thống phanh dạng mạch chéo
    differential braking
    sự phanh vi sai
    disc braking system
    hệ thống phanh đĩa
    disk braking system
    hệ thống phanh đĩa
    effective braking distance
    quãng đường phanh hiệu quả
    engine braking
    phanh bằng động cơ
    load-sensitive braking
    phanh nhạy tải
    regenerative braking
    sự phanh hoàn nhiệt
    rheostatic braking
    sự phanh hộp số
    rheostatic braking
    sự phanh kiểu biến trở
    secondary braking system
    hệ thống phanh thứ cấp
    separate braking circuits
    mạch phanh tách riêng
    single-circuit braking system
    hệ thống phanh một mạch dầu
    single-line braking system
    hệ thông phanh một mạch dầu
    tight-corner braking effect (phenomenon)
    tác động phanh góc hẹp
    sự giảm tốc
    braking deceleration
    sự giảm tốc hãm
    sự hãm
    sự phanh
    differential braking
    sự phanh vi sai
    regenerative braking
    sự phanh hoàn nhiệt
    rheostatic braking
    sự phanh hộp số
    rheostatic braking
    sự phanh kiểu biến trở
    sự thắng
    aerodynamic braking
    sự thắng hãm khí quyển

    Cơ - Điện tử

    Sự hãm, sự phanh

    Xây dựng

    sự hãm xe

    Địa chất

    sự hãm, sự phanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X