Sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự sút kém
Sự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư hỏng, sự hư hại
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sự làm yếu
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự hư hỏng
suy yếu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Lessening, weakening, damage, harm, injury, flaw,imperfection, reduction, vitiation, deterioration, decrease,diminution, enfeeblement, debilitation, undermining, worsening,marring: The impairment to my eyesight was caused by reading inthe dark.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn