• Revision as of 22:16, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lắc lư; sự ngọ nguậy

    Động từ

    (thông tục) lắc lư; ngọ nguậy
    to wiggle one's toes
    ngọ nguậy ngón chân
    keep still! don't wiggle!
    đứng yên, không được ngọ nguậy!

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự lay động

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự lắc

    Oxford

    V. & n.

    Colloq.
    V.intr. & tr. move or cause to move quicklyfrom side to side etc.
    N. an act of wiggling.
    Wiggler n.[ME f. MLG & MDu. wiggelen: cf. WAG(1), WAGGLE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X