• /wigl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lắc lư; sự ngọ nguậy

    Động từ

    (thông tục) lắc lư; ngọ nguậy
    to wiggle one's toes
    ngọ nguậy ngón chân
    keep still! don't wiggle!
    đứng yên, không được ngọ nguậy!

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự lắc lư, lắc lư

    Cơ - Điện tử

    Sự lắc lư, (v) lắc lư

    Hóa học & vật liệu

    sự lay động

    Kỹ thuật chung

    sự lắc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun, verb
    jerk , jiggle , shimmy , squirm , twist , twitch , wag , waggle , wave , worm , wriggle , writhe , zigzag

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X