• Revision as of 12:14, ngày 26 tháng 11 năm 2007 by Minhnt (Thảo luận | đóng góp)
    /'beri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) quả mọng
    Hột (cà phê...)
    Trứng cá, trứng tôm
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hạt
    quả mọng
    berry juice
    nước quả mọng ép
    trứng cá

    Nguồn khác

    • berry : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N. (pl. -ies) 1 any small roundish juicy fruitwithout a stone.
    Bot. a fruit with its seeds enclosed in apulp (e.g. a banana, tomato, etc.).
    Any of various kernels orseeds (e.g. coffee bean etc.).
    A fish egg or roe of a lobsteretc.

    ===V.intr.=== (-ies, -ied) 1 (usu. as berrying n.) gogathering berries.

    Form a berry; bear berries.
    Berriedadj. (also in comb.). [OE berie f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X