• Revision as of 01:37, ngày 27 tháng 11 năm 2007 by Thuha2406 (Thảo luận | đóng góp)
    /'hʌndrəd/

    Thông dụng

    Cách viết khác humpbacked

    Như humpbacked

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    một trăm
    one hundred percent-column graph
    đồ thị cột một trăm phần trăm

    Oxford

    N. & adj.

    N. (pl. hundreds or (in sense 1) hundred) (insing., prec. by a or one) 1 the product of ten and ten.
    Asymbol for this (100, c, C).
    A set of a hundred things.
    (in sing. or pl.) colloq. a large number.
    (in pl.) the yearsof a specified century (the seventeen hundreds).
    Brit. hist.a subdivision of a county or shire, having its own court.
    Adj.
    That amount to a hundred.
    Used to express wholehours in the 24-hour system (thirteen hundred hours).
    Adj.
    Entire, complete.
    (usu. with neg.) fully recovered. hundredsand thousands tiny coloured sweets used chiefly for decoratingcakes etc.
    Hundredfold adj. & adv. hundredth adj. & n. [OEf. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X