• Revision as of 03:12, ngày 4 tháng 12 năm 2007 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bưu thiếp

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bưu thiếp
    cạc postal

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bưu thiếp
    postcard ad
    quảng cáo bưu thiếp

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A card, often with a photograph on one side, for sending ashort message by post without an envelope.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X