• Revision as of 14:47, ngày 7 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /in'sensitiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có cảm giác; không nhạy cảm
    insensitive to light
    không nhạy cảm ánh sáng

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    không nhạy

    Oxford

    Adj.

    (often foll. by to) 1 unfeeling; boorish; crass.
    Notsensitive to physical stimuli.
    Insensitively adv.insensitiveness n. insensitivity n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X