• Revision as of 15:09, ngày 7 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /'t∫aidi∫/

    Thông dụng

    Tính từ

    Của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con
    childish games
    trò chơi trẻ con
    a childish idea
    ý nghĩ trẻ con
    Ngây ngô, trẻ con
    Don't be so childish
    Đừng trẻ con thế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Childlike, juvenile, puerile, infantile, babyish;immature, inexperienced, na‹ve, undeveloped, underdeveloped,retarded; silly, US sophomoric: They thought his reaction totheir criticism was childish and petulant.

    Oxford

    Adj.

    Of, like, or proper to a child.
    Immature, silly.
    Childishly adv. childishness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X