• Revision as of 15:23, ngày 7 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /'beәli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Công khai, rõ ràng
    Rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn
    Vừa mới, vừa đủ
    to have barely enough time to catch the train
    có vừa đủ thời gian để bắt kịp xe lửa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Scarcely, only, just, not quite, hardly, only just, nomore than: I barely had my coat off when she said she'dforgotten to shop for dinner.

    Oxford

    Adv.

    Only just; scarcely (barely escaped).
    Scantily(barely furnished).
    Archaic openly, explicitly.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X