• Revision as of 09:07, ngày 8 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ném (một quả bóng) một cách tồi

    Danh từ

    'mishit
    cú đấm tồi

    hình thái từ

    • past : mishit
    • PP : mishit

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. (-hitting; past and past part. -hit) hit (aball etc.) faultily.
    N. a faulty or bad hit.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X