• Revision as of 09:09, ngày 8 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .misread

    Đọc sai
    Hiểu sai

    hình thái từ

    • past : misread
    • PP : misred

    Oxford

    V.tr.

    (past and past part. -read) read or interpret (text, asituation, etc.) wrongly.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X