• Revision as of 18:39, ngày 10 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chung sống, cùng tồn tại

    hình thái từ

    Oxford

    V.intr.

    (often foll. by with) 1 exist together (in time orplace).
    (esp. of nations) exist in mutual tolerance thoughprofessing different ideologies etc.
    Coexistence n.coexistent adj. [LL coexistere (as CO-, EXIST)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X