• Revision as of 04:47, ngày 13 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /ik'spekt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đày biệt xứ; sự bỏ xứ sở mà đi
    Sự từ bỏ quốc tịch

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hy vọng

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mong chờ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chờ đợi
    kỳ vọng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Anticipate, look forward or ahead to, have or keep inview, await, envisage, watch or look for, wait for, contemplate,foresee, US envision: She expects to leave. He was expectingher at noon.
    Assume, presume, suppose, imagine, believe,think,trust, surmise, conjecture; foresee, US and Canadianguess: I expect you will be hungry when you return.
    Lookfor, want, require, wish, need, demand, reckon on or upon, hopefor, calculate or count on or upon: What did you expect me todo?

    Oxford

    V.tr.

    (often foll. by to + infin., or that + clause) a regardas likely; assume as a future event or occurrence. b (oftenfoll. by of) look for as appropriate or one's due (from aperson) (I expect cooperation; expect you to be here; expectedbetter of you).
    Colloq. (often foll. by that + clause) think,suppose (I expect we'll be on time).
    Be shortly to have (ababy) (is expecting twins).
    Expectable adj. [L exspectare (as EX-(1), spectare look,frequent. of specere see)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X