• Revision as of 15:11, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, tính từ

    Xem lao

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A a native or national of Laos in SE Asia. ba person of Laotian descent.
    The language of Laos.
    Adj. ofor relating to Laos or its people or language.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X