• Revision as of 13:49, ngày 13 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) bệnh viêm loét miệng
    (thú y học) bệnh loét tai (chó, mèo...)
    Bệnh thối mục (cây)
    (nghĩa bóng) nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát

    Động từ

    Làm loét; làm thối mục
    Hư, đổ đốn, thối nát

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bình hô hấp
    ôxi hóa

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    loét, loẻt miệng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bệnh mục
    bệnh thối (ở cây ăn quả)

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a destructive fungus disease of trees andplants. b an open wound in the stem of a tree or plant.
    Zool. an ulcerous ear disease of animals esp. cats and dogs.
    Med. an ulceration esp. of the lips.
    A corrupting influence.
    V.tr.
    Consume with canker.
    Corrupt.
    (as cankeredadj.) soured, malignant, crabbed.
    Cankerous adj. [OEcancer & ONF cancre, OF chancre f. L cancer crab]

    Tham khảo chung

    • canker : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X