• Revision as of 00:03, ngày 15 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /i'rәƱd/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xói mòn, ăn mòn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bào mòn
    ngâm chiết
    làm mòn
    làm xói mòn
    gặm mòn
    ăn mòn
    phong hóa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Wear (down or away), eat away, grind down, abrade, gnaw away(at), consume, corrode, wash away; deteriorate, destroy,deplete, reduce, diminish: Water has eroded the rock. Theircontinued lying has eroded my confidence in their honesty.

    Oxford

    V.

    Tr. & intr. wear away, destroy or be destroyed gradually.2 tr. Med. (of ulcers etc.) destroy (tissue) little by little.
    Erodible adj. [F ‚roder or L erodere eros- (as E-, rodereros- gnaw)]

    Tham khảo chung

    • erode : National Weather Service
    • erode : Corporateinformation
    • erode : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X