• /i'rәƱd/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xói mòn, ăn mòn

    Kỹ thuật chung

    bào mòn
    ngâm chiết
    làm mòn
    làm xói mòn
    gặm mòn
    ăn mòn
    phong hóa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    build , construct , fix , rebuild

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X