• Revision as of 05:05, ngày 18 tháng 12 năm 2007 by 58.187.149.37 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + over) trội hơn, ưu thế, lấn át, nặng hơn; đông hơn, chiếm đa số hơn
    Nghiêng về một bên (cán cân)

    Oxford

    V.intr.

    (often foll. by over) 1 a be greater in influence,quantity, or number. b predominate.
    A be of greaterimportance. b weigh more. [L praeponderare (as PRAE-, PONDER)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X