• /pri´pɔndə¸reit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + over) trội hơn, ưu thế, lấn át, nặng hơn; đông hơn, chiếm đa số hơn
    Nghiêng về một bên (cán cân)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X