• Revision as of 15:36, ngày 18 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cung cấp vốn cho (một tổ chức...)
    Để vốn lại cho (vợ, con gái...)
    ( (thường) động tính từ quá khứ) phú cho
    to be endowed with many talents
    được phú nhiều tài năng

    hình thái từ

    =hình thái từ

    • V_ed :endow

    Oxford

    V.tr.

    Bequeath or give a permanent income to (a person,institution, etc.).
    (esp. as endowed adj.) (usu. foll. bywith) provide (a person) with talent, ability, etc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X