• Revision as of 17:29, ngày 19 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấc ngủ ngắn lơ mơ

    Nội động từ

    Ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ
    to doze off
    chợp ngủ lơ mơ

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mục (gỗ)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Often, doze off. (take or have a) nap, catnap, drowse,sleep, slumber, Colloq snooze, have forty winks, drop or nodoff, grab some shut-eye, Chiefly Brit (have or take a) zizz,Brit kip, US catch or log a few zees (Z's): I was dozing in thesun when the phone rang.
    N.
    Nap, catnap, siesta, sleep; rest; Colloq snooze, fortywinks, shut-eye, Brit zizz, kip, lie-down: I'll have a shortdoze before dinner.

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. sleep lightly; be half asleep.
    N. a shortlight sleep.
    Doze off fall lightly asleep.
    Dozer n. [17thc.: cf. Da. díse make drowsy]

    Tham khảo chung

    • doze : National Weather Service
    • doze : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X