• Revision as of 11:04, ngày 21 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Long trọng xác nhận, quả quyết, đoan chắc

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Declare solemnly.
    Asseveration n. [L asseverare (asAD-, severus serious)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X