• (đổi hướng từ Asseverated)
    /ə'sevəreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Long trọng xác nhận, quả quyết, đoan chắc

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X