• Revision as of 11:54, ngày 21 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Confuse, confound, perplex, puzzle, mystify, befuddle,baffle, bemuse: I was bewildered by differential calculus.

    Oxford

    V.tr.

    Utterly perplex or confuse.
    Bewilderedly adv.bewildering adj. bewilderingly adv. bewilderment n. [BE- +obs. wilder lose one's way]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X