• Revision as of 17:16, ngày 21 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xúc động
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ý kiến hay bất chợt

    hình thái từ

    Oxford

    N.

    A violent or excited outburst often as a result of asudden mental disturbance.
    Colloq. mental confusion.
    US abrainwave.
    A concerted intellectual treatment of a problem bydiscussing spontaneous ideas about it.
    Brainstorming n. (insense 4).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X