• Revision as of 17:54, ngày 21 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác bourgeon

    Danh từ

    (thơ ca) chồi cây

    Nội động từ

    (thơ ca) đâm chồi

    hình thái từ

    Oxford

    V. & n.

    Literary
    V.intr.
    Begin to grow rapidly; flourish.2 put forth young shoots; bud.
    N. a bud or young shoot. [MEf. OF bor-, burjon ult. f. LL burra wool]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X