• Revision as of 17:58, ngày 21 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) cái hôn nghe kêu

    Ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) hôn chùn chụt

    hình thái từ

    Oxford

    N. & v.

    Archaic or US colloq.
    N. a kiss.
    V.tr. kiss.[earlier bass (n. & v.): cf. F baiser f. L basiare]

    Tham khảo chung

    • buss : Corporateinformation
    • buss : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X