• (đổi hướng từ Bussed)
    /'bʌs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) cái hôn nghe kêu

    Ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) hôn chùn chụt

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    osculate , smack

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X