-
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Murderer, slaughterer, killer, ripper, cutthroat,executioner, annihilator: That cold-blooded butcher dismemberedhis victims after strangling them. 2 destroyer, bungler,muddler: Look what that butcher of a tailor has done to mysuit!
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ