• Revision as of 11:37, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chồng, vợ (của vua chúa)
    king (prince) consort
    chồng nữ hoàng
    queen consort
    đương kim hoàng hậu
    (hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một đường
    to sail in consort
    cùng đi với nhau một đường tàu thuyền

    Nội động từ

    Đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với
    to consort with someone
    đi lại giao thiệp với ai
    ( + with) phù hợp, hoà hợp
    to consort with something
    phù hợp với cái gì

    Ngoại động từ

    Kết thân, kết giao

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X