-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- baron , caesar , caliph , crowned head , czar , emperor , gerent , imperator , kaiser , khan , magnate , maharajah , majesty , mikado , mogul , monarch , overlord , pasha , potentate , prince , rajah , rex , shah , sovereign , sultan , tycoon , dynast , ermine , leader , lion , master , regent , regulus , ruler , tzar
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ