• /kiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vua, quốc vương
    (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...)
    an oil king
    vua dầu lửa
    Chúa tể (loài thú, loài chim)
    king of beast
    chúa tể các loài thú (sư tử)
    king of birds
    chúa tể các loài chim (đại bàng)
    king of metals
    vàng
    (đánh cờ) quân tướng, quân chúa
    (đánh bài) lá bài K
    Loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả)

    Nội động từ

    Làm vua, trị vì
    Làm như vua, làm ra vẻ vua

    Ngoại động từ

    Tôn lên làm vua

    Cấu trúc từ

    King's highway
    Con đường chính (thuỷ bộ)
    Kings' (Queen's) weather
    Thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn
    the King of day
    mặt trời
    The King of glory (of heaven, of kings)
    (tôn giáo) Chúa
    the King of Terrors
    thần chết
    tragedy king
    diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch)
    King's colour
    Lá cờ của vua
    King's bounty
    Quà của nhà vua tặng cho những bà mẹ sinh ba
    to king it
    làm như vua, làm ra vẻ vua

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vua

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X