• Revision as of 11:54, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Literary despise; treat with disregard.
    Contemner n.[ME f. OF contemner or L contemnere (as com-, temnere tempt-despise)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X