• Revision as of 15:03, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ (thông tục)

    Bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối...)
    Hạ bệ; làm mất (thanh thế...)

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vạch trần

    Oxford

    V.tr.

    Colloq.
    Show the good reputation or aspirations of (aperson, institution, etc.) to be spurious.
    Expose thefalseness of (a claim etc.).
    Debunker n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X