• Revision as of 15:16, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vạch ra, mô tả, phác hoạ

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    họa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mô tả
    vẽ

    Oxford

    V.tr.

    Portray by drawing etc. or in words (delineated hercharacter).
    Delineation n. delineator n. [L delinearedelineat- (as DE-, lineare f. linea line)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X