• Revision as of 17:50, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /di'test/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Despise, loathe, hate, abhor, execrate, abominate: Theyserved turnips, which I detest, and sat me next to Ida, whom Ialso detest.

    Oxford

    V.tr.

    Hate, loathe.
    Detester n. [L detestari (as DE-,testari call to witness f. testis witness)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X