• Revision as of 16:57, ngày 23 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông
    to loiter away one's time
    tha thẩn lãng phí thì giờ
    Lảng vảng

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.

    Intr. hang about; linger idly.
    Intr. travel indolentlyand with long pauses.
    Tr. (foll. by away) pass (time etc.) inloitering.
    Loiterer n. [ME f. MDu. loteren wag about]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X