• /´lɔitə/

    Thông dụng

    Động từ

    Đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông
    to loiter away one's time
    tha thẩn lãng phí thì giờ
    Lảng vảng

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    hurry , leave , rush , vamoose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X