-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amble , dabble , dally * , dawdle , delay , diddle , drag , flag , fritter away , get no place fast , halt , hover , idle , lag , linger , loaf , loll , lounge , pass time , pause , poke , procrastinate , put off , ramble , saunter , shamble , shuffle , slacken , slough , tarry , trail , traipse , wait , waste time , dally , dilly-dally , bum , laze , shirk , dillydally , hesitate , stroll
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ