• Revision as of 05:06, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt quay hình tròn, phẳng trên đó đặt đĩa hát để quay
    Sàn phẳng hình tròn trên đó đầu máy xe lửa chạy lên để quay đầu lại

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    cầu quay đầu máy
    vòng quay (đường ray)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bảng điểm rẽ

    Giải thích VN: Là một file INFO chứa các trở kháng điểm rẽ giữa các cặp liên kết mạng. Có thể có tới 16 trở kháng điểm rẽ tại một nút gặp nhau của 4 liên kết mạng (trái, phải, thẳng, quay ngược cho mỗi trong 4 liên kết mạng).

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    giá quay

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn xoay
    clay plate turntable press
    máy ép ngói kiểu bàn xoay
    turntable wow
    méo sai tốc bàn xoay
    bàn quay
    bệ xoay
    đĩa quay
    mâm xoay
    small turntable
    mâm xoay nhỏ

    Oxford

    N.

    A circular revolving plate supporting a gramophone recordthat is being played.
    A circular revolving platform forturning a railway locomotive or other vehicle.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X