• /wau/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thành công rất lớn, thành tựu không chê được
    It's a wow of a show
    Thật là một biểu diễn hay không chê được

    Thán từ

    (thông tục) ôi chao!, chà! (dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên hoặc thán phục)
    wow! that car certainly goes fast!
    chà! chiếc ô tô này hẳn là chạy rất nhanh!

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm ngây ngất, gây ấn tượng mạnh mẽ, làm thán phục, làm phấn chấn

    Danh từ

    Sự méo mó (sự biến đổi độ cao của âm thanh phát ra từ một đĩa hoặc băng ghi âm, do sự thay đổi tốc độ của động cơ)

    Chuyên ngành

    Điện

    sự méo âm

    Giải thích VN: Hiện tượng âm thanh không đều xuất hiện do biến đổi tốc độ của máy quay hay cơ phận kéo băng máy phát băng từ.

    Kỹ thuật chung

    ái chà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X