• Revision as of 14:44, ngày 25 tháng 12 năm 2007 by HR (Thảo luận | đóng góp)
    /in'tækt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn
    Không bị thay đổi, không bị kém
    Không bị ảnh hưởng
    Không bị thiến, không bị hoạn
    Còn trinh, còn màng trinh

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    không hư hại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không bị sứt mẻ
    nguyên vẹn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Whole, entire, perfect, complete, integral, sound,unbroken, solid, (all) in one piece, undivided, uncut, together,untouched, unreduced, undiminished, unimpaired, inviolate,unblemished, unscathed, uninjured, unharmed, undamaged,unsullied, undefiled, untainted: The ancient city has beenpreserved virtually intact.

    Oxford

    Adj.

    Entire; unimpaired.
    Untouched.
    Intactness n. [MEf. L intactus (as IN-(1), tactus past part. of tangere touch)]

    Tham khảo chung

    • intact : National Weather Service
    • intact : Corporateinformation
    • intact : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X