• Revision as of 10:29, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck 107 (Thảo luận | đóng góp)
    /,demə'krætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dân chủ
    Democratic party
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Đảng Dân Chủ
    democratic regime
    chế độ dân chủ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dân chủ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Egalitarian, classless; republican, representative,popular, self-governing, autonomous: The colonists voted for ademocratic form of government.

    Oxford

    Adj.

    Of, like, practising, advocating, or constitutingdemocracy or a democracy.
    Favouring social equality.
    Democratically adv. [F d‚mocratique f.med.L democraticus f. Gk demokratikos f. demokratia DEMOCRACY]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X