-
/rəˈʒim , reɪˈʒim , rəˈdʒim , reɪˈdʒim/
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administration , dynasty , establishment , government , incumbency , management , pecking order * , reign , rule , system , tenure , governance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ