• Revision as of 07:02, ngày 29 tháng 12 năm 2007 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'greivjɑ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghĩa địa, bãi tha ma
    graveyard shift
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghĩa địa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Burial-ground, churchyard, cemetery, God's acre, necropolis,potter's field, W US Boot Hill, Rare Golgotha, Slang bone-yard:Uncle Valentine is buried in the graveyard on the hill.

    Oxford

    N.

    A burial-ground, esp. by a church.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X