• Revision as of 11:19, ngày 30 tháng 12 năm 2007 by HR (Thảo luận | đóng góp)
    /'trʌsiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) các bộ phận làm thành cái giàn
    Cái khung của một kiến trúc

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mạng giàn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khung sườn
    dầm
    giàn
    giàn khớp
    giàn mắt cáo
    hệ chịu lực
    hệ giàn
    vì kèo

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X